(Số liệu thống kê hoạt động Thư viện Trường ĐHCNTT tính đến tháng 11/2025)
1.Cơ sở vật chất
- Diện tích: 1.266 m2.
- Khu vực tầng trệt: Không gian học tập mở.
- Khu vực tầng 1: Kệ sách và khu vực học tập.
- 02 phòng học nhóm.
- 02 máy đa chức năng (photocopy, scan, in), 01 máy in, 01 máy scan.
Tất cả 02 khu vực phục vụ tại Thư viện đều có máy lạnh và 05 điểm phát WIFI.
2.Nguồn tài liệu
Năm | Tài liệu bản in (Tựa/SL bản) | Tài liệu bản số | Học liệu dùng chung ĐHQG-HCM | Tủ sách học tập suốt đời | Tài nguyên giáo dục mở (Bộ sưu tập) | |||
Bản in | CSDLĐT trong nước | CSDLĐT nước ngoài | Bộ sưu tập số | |||||
2024 | 2.868/17.459 | 2.080 | 30.000/ 114.979 | 10 | 14 | 1 | 550/873 | 1 |
2025 | 3.352/19.574 | 2.540 |
| 10 | 14 | 1 | 788/1218 | 1 |
Thống kê chi tiết:
Năm | Tài liệu bản in | Tài liệu bản số | |||||
Giáo trình UIT (Tựa/SL bản) | Luận án, luận văn | Tài liệu tham khảo khác (Tựa/SL bản) | Giáo trình UIT | Luận án, luận văn | Khóa luận | Đề cương môn học | |
2024 | 104 / 13.721 | 742 | 2.022 / 2996 | 113 | 300 | 1.162 | 430 |
2025 | 111 / 14521 | 833 | 2.408 / 4.220 | 120 | 365 | 1.557 | 495 |
3.Số lượt sử dụng:
| Năm | Dịch vụ | |||||
| Lưu thông tài liệu (không bao gồm đọc tại chỗ) | Mượn khóa tủ | Mượn phòng họp nhóm | Lượt ra vào Thư viện | |||
| Mượn | Trả | Gia hạn | ||||
2021 | 2.715 | - | - | - | - |
700 - 1.000 lượt /ngày |
2022 | 5.755 | - | - | - | 350 | |
2023 | 7.267 | 7.273 | 1.334 | 29.879 | 1.100 | |
2024 | 10.171 | 9.575 | 1.890 | 31.407 | 1.610 | |
2025 | 10.427 | 8.882 | 1.586 | 25.375 | 936 | |
4.Sử dụng chung dịch vụ thư viện từ Hệ thống Thư viện ĐHQG-HCM
- Diện tích phục vụ chung từ Thư viện Trung tâm ĐHQG-HCM (TVTT):
- Cơ sở chính: 9.307 m2
- Cơ sở Kí túc xá B: 1.344 m2
- Tổng ghế ngồi: 1.500 ghế
- Phòng học nhóm: 03 phòng
*Bạn đọc có thể dùng thẻ (thẻ CBGV/SV/HVCH đã tích hợp thẻ thư viện), thẻ thư viện điện tử (trên ứng dụng VNUHCM Libraries) để đến tất cả các Thư viện trong Hệ thống ĐHQG-HCM sử dụng các dịch vụ.
- Nguồn tài liệu của TVTT: tính đến 6/2024
- Cơ sở dữ liệu điện tử (CSDLĐT):13 CSDL nước ngoài, 09 CSDL trong nước.
- Bộ sưu tập tài liệu số ĐHQG-HCM: 01 CSDL gồm 3.003 bản tài liệu số các loại
- Bản in: 52.581 tựa/104.742 bản
- Tạp chí: 117 bản
- Tài liệu chuyên ngành công nghệ thông tin (bản in): 2440 tựa/ 4944 bản.
- Máy tính: 28 máy. Trang thiết bị khác: 07 máy in, 04 máy scan, 01 máy photocopy
Tài liệu dùng chung trong Hệ thống các Thư viện ĐHQG-HCM (Không tính tài liệu đọc tại chỗ) được mượn về nhà: 30.000 tựa/ 114.979 bản
- Số lượng tài khoản từ Trường ĐHCNTT được cấp quyền truy cập các CSDLĐT dùng chung của Hệ thống Thư viện ĐHQG-HCM
| Năm | Đối tượng | Tổng | ||
| Viên chức, giảng viên | Sinh viên | Học viên cao học | ||
2021 | 111 | 1.800 | 30 | 1.941 |
2022 | 298 | 1.766 | 2 | 2.066 |
2023 | 12 | 2.168 | 9 | 2.198 |
2024 | 15 | 2.167 | 10 | 2.192 |
2025 | 304 | 2.212 | 18 | 2.534 |
- Số lượt bạn đọc từ Trường ĐHCNTT sử dụng các dịch vụ tại Thư viện Trung tâm ĐHQG-HCM.
| Năm | Dịch vụ | ||
| Truy cập các CSDLĐT | Mượn/trả sách | Sử dụng dịch vụ tại chỗ | |
2021 | 2.046 | 142 | 97 |
2022 | 5.840 | 850 | 2.646 |
2023 | 26.721 | 1.104 | 4.862 |
2024 | 53.119 | 1.150 | 2.972 |
2025 | 32.641 | 695 | - |

